--

class lycopodiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class lycopodiate

+ Noun

  • lớp thạch tùng (hay thông đất)có họ với dương xỉ.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class lycopodiate"
Lượt xem: 568